Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gala” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gə'længə /, Danh từ, cũng galangal: (thực vật) cây riềng nếp,
  • / ´li:gəlaiz /, như legalize,
  • / ¸li:gəlai´zeiʃən /, như legalization,
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • (galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose.,
  • / 'gæləksi /, Danh từ: the galaxy ngân hà, thiên hà ( (cũng) the milky way), (quân sự) máy bay vận tải hạng nặng c-5 galaxy của mỹ, (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm, Từ...
  • ngoài thiên hà, extra-galactic radio source, nguồn vô tuyến ngoài thiên hà
  • / gəlak'təse'meə /, chứng loạn chuyển hóa cacbon hydrat bẩm sinh, galactoza huyết,
  • / gə´læktous /, Danh từ: (hoá học) galactoze, Thực phẩm: loại đường đơn và là chất tạo thành của đường lactose trong sữa, galactoza (đường sữa),...
  • Tính từ: tạo gelatin; sinh galatin, Y học: tạo gelatin, hoá gelatin,
  • / æs´trægələs /, Danh từ: (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại,
  • / ¸gælək´tɔnik /, galaton,
  • magalarit,
  • lưới bức xạ (galăng), lưới tản nhiệt, vỉ két nước,
  • / 'gæləmi:n /, Danh từ: (hoá học) galamin, Y học: loài thuốc chích dùng đề gây dãn cơ khi gây mê. tên thương mại flaxedil.,
  • / ¸megələ´pɔlitən /, danh từ, người sống ở đô thị lớn,
  • tăngalantoin niệu,
  • / ´li:gəlaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, công nhận, chứng nhận (về (pháp lý)), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ,li:gəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về (pháp lý)), Kinh tế: phê chuẩn, sự hợp pháp hóa, thừa nhận về...
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top