Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn otology” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • Tính từ: (thuộc) xem proctology, Y học: (thuộc) bệnh học hậu môn,
  • Danh từ: bác sĩ chuyên về proctology,
  • hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng
  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • / ka:´tɔgrəfi /, như cartology, Hóa học & vật liệu: bản đồ học, Toán & tin: lập bản đồ, Xây dựng: địa đồ...
  • Tính từ: thuộc sedimentology,
  • / ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology,
  • Danh từ: tinh trùng học (như) spermatology, khoa nghiên cứu hạt cây,
  • / ˌhiməˈtɒlədʒi , ˌhɛməˈtɒlədʒi /, như haematology,
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • Tính từ: thuộc primatology,
  • mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình...
  • như histology,
  • preliminary topology,
  • / fə´nɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ), a course in phonology, một giáo trình về âm vị học, the phonology of old english, hệ thống...
  • Danh từ, cũng eudaemonology: hạnh phúc học,
  • / zou'ɔlədʒi /, Danh từ: Động vật học, Y học: động vật học, comparative zoology, động vật học so sánh, experimental zoology, động vật học thực...
  • đối đồng đều, co-homology group, nhóm đối đồng đều, co-homology ring, vành đối đồng đều
  • / ,peiliɔn'tɔlədʒist /, như palaeontologist,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top