Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Instituted” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be strongly constituted, khoẻ, có thể chất khoẻ
  • / 'næfi /, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • / neiv /, viết tắt, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua
  • / ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ đồng nghĩa: verb, reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute
  • khoa học máy tính, khoa học tính, khoa học về máy tính, khoa học thông tin, icsi ( international computer science institute ), viện khoa học máy tính quốc tế, international computer science institute (icsi), viện khoa học...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • chẳng hạn như ngân hàng, cơ quan tài chính, định chế tài chính, hiệp hội kiến thiết, tổ chức tài chính, non-bank financial institution, định chế tài chính phi ngân hàng, private financial institution, định chế...
  • điều khoản "kho đến kho", institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • như institutionalize,
  • american national standards institute - viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ,
  • Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political credo, sự thể chế hoá cương lĩnh...
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • institute of electrical and electronics engineers - viện kỹ thuật Điện và Điện tử,
  • hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật anh (nay là british standars institution),
  • viết tắt, ( rnib) viện hoàng gia toàn quốc cho người mù ( royal national institute for the blind),
  • english institute of chartered accountants,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top