Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interplate” Tìm theo Từ | Cụm từ (63) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´tə:pəleitə /, như interpolater, Toán & tin: (máy tính ) máy nội suy, Điện tử & viễn thông: bộ nội suy,
  • công thức nội suy, công thức nội suy, backward interpolation formula, công thức nội suy lùi, forward interpolation formula, công thức nội suy tiến
  • sai phân giữa, sai phân trung tâm, interpolation by central difference, phép nội quy bằng sai phân giữa, interpolation by central difference, phép nội suy bằng sai phân giữa
  • hàm hình dạng, hàm dạng, hàm nội suy, Từ đồng nghĩa:, blending function , interpolation function
  • tiếng nói dạng số, tiếng nói số, multi-destinational digital speech interpolation (tdma) (mdsi), phép nội suy tiếng nói số nhiều đích (tdma), nonlinear digital speech, tiếng nói số phi tuyến tính
  • / ´intə¸feiz /, Danh từ: (sinh học) kỳ gian phân, Điện: liên pha, Điện lạnh: giữa các pha, mặt phân pha, interphase short...
  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • siêu tệp, metafile descriptor: md, bộ mô tả siêu tệp, metafile element, phần tử siêu tệp, metafile generator, bộ sinh siêu tệp, metafile interpreter, bộ thông dịch siêu...
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • sự đan xen dòng, odd-line interlace, sự đan xen dòng lẻ
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • / ¸intəri´leit /, Nội động từ: có quan hệ với nhau, tương quan với nhau, poverty , backwardness and injustice interrelate closely, nghèo đói, lạc hậu và bất công có quan hệ chặt chẽ...
  • / in´tə:pə¸leit /, Ngoại động từ: tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện..., (toán học) nội suy, Nội động từ:...
  • Danh từ: người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)
  • Ngoại động từ: tết vào nhau, bện vào nhau,
  • / in´tə:kə¸leit /, Ngoại động từ: xen vào giữa, thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch, Kỹ thuật chung: thêm vào,
  • Ngoại động từ: trồng (hoa màu) xen vào,
  • / ´intə¸plei /, Danh từ: Ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau, Ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau, Từ đồng nghĩa: noun, , int”'plei,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top