Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kills” Tìm theo Từ | Cụm từ (138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔ:gənai´zeiʃənəl /, tính từ, (thuộc) tổ chức, cơ quan, (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo, excellent organizational skills, tài tổ chức xuất sắc
  • / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích, Từ đồng nghĩa: adjective, polemic(al ) skills, tài...
  • / ´skillis /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vụng về, không có kinh nghiệm, không có kỹ xảo; dốt (về cái gì),
  • Thành Ngữ:, ( the ) thrills and spills, sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể thao nguy hiểm hoặc các trò nguy hiểm gây ra
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, adept , crack , master , masterful , professional , proficient , skilled , skillful
  • / 'hil'said /, Danh từ: sườn đồi, Kỹ thuật chung: sườn đồi, hillside cut and fill, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside gravel, sỏi sườn đồi, hillside...
  • Danh từ; số nhiều killdeers, .killdeer: chim choi choi (tiếng kêu thê thảm),
  • stillstores,
  • Danh từ: (động vật học) cá heo ( (cũng) killer),
  • Thành Ngữ:, hard as a nether millstone, rắn như đá (trái tim)
  • trường yang-mills,
  • lý thuyết yang-mills,
  • ăng ten chữ thập mills,
  • / ´kilək /, như killick,
  • chìa vặn đai ốc stillson,
  • / ´mil¸stoun /, Danh từ: Đá cối xay; thớt cối, Kỹ thuật chung: cối xay, đá cối xay, Từ đồng nghĩa: noun, a millstone round...
  • mạch triệt, mạch xóa, color killer circuit, mạch xóa màu
  • / hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the hills) ( anh-ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, Ngoại...
  • / lou´θɛəriou /, Danh từ; số nhiều lotharios: người ham thích quyến rũ đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , ladies ’ man , lady-killer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top