Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Latest wrinkle” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xe tưới đường, Thành Ngữ:, street sprinkler, xe ô tô tưới đường
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • / leitist /, Tính từ, cấp cao nhất của .late: muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất, chậm nhất, muộn nhất, cuối cùng, gần nhất, mới nhất, the latest news, tin mới nhất, the latest...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb, adorn , decorate , dot , embellish , garnish , light , sequin , sprinkle , star , stud , trim
  • Thành Ngữ:, at the latest, chậm nhất là..., trễ nhất là....., muộn nhất là.....
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • / leit /, Tính từ: chậm, muộn, trễ, Đã chết, quá cố, cựu, nguyên, Phó từ: muộn, trễ, chậm, Cấu trúc từ: at the latest,...
  • / 'sa:kətestə /, Danh từ: bìu (bao) tinh hoàn,
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly skin, một quả táo già vỏ nhăn nheo
  • / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại động từ: kéo ra, tách ra, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch...
  • / bjuə'ret /, Danh từ: (hoá học) ống buret, Kỹ thuật chung: ống nhỏ giọt, winkler burette, ống nhỏ giọt winkler
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
  • / ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle , wink
  • ống nhỏ giọt winkler,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • / ´peri¸wiηkl /, danh từ, (thực vật học) cây dừa cạn, màu dừa cạn, (động vật học) ốc bờ, ốc mút, periwinkle blue, màu xanh dừa cạn
  • / niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate , twinkle , wink
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top