Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giàn kéo trụ chính, giàn mái đơn giản, giàn mái tam giác, inverted king post truss, giàn mái (tam giác) lật ngược
  • / ´ænzæk /, Danh từ: ( số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến i), lính an-giắc, Tính từ: (thuộc) các binh đoàn an-giắc...
  • / ¸i:lɔη´geiʃən /, Danh từ: sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài, (thiên văn học) góc lìa, ly giác, Toán & tin: ly...
  • / pə'sepʃn /, Danh từ: sự nhận thức, sự am hiểu, sự sáng suốt, (triết học) tri giác; năng lực tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...), cảm nhận, Toán &...
  • / ʌη´kristjən /, Tính từ: trái với giáo lý, trái với nguyên tắc (của cơ-đốc giáo); không nhân đức, (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc), unchristian behaviour,...
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • giao thoa thị (giác),
  • giao thoa thị (giác),
  • / æs´tigmə¸tizəm /, Danh từ: (y học) chứng loạn thị, loạn thị, tính astim, tính loạn thị, corneal astigmatism, loạn thị giác, physiological astigmatism, loạn thị sinh lý
  • giao thức quản lý /giám sát cổng mạng đơn giản,
  • / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao thông & vận tải: giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu), giấy...
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • / ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule, Giao thông & vận tải:...
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • giàn tam giác, giàn anh, giàn tam giác,
  • / ¸æpə´sepʃən /, Danh từ: (tâm lý học) tổng giác, Y học: tri giác,
  • / ´sizəm /, Danh từ: sự ly gián; sự phân ly, tội làm ly gián; tội thúc đẩy, sự ly gián, phái ly giáo, Kỹ thuật chung: ly giáo, Từ...
  • Danh từ: cảm giác; xúc giác, Y học: cảm giác, tri giác,
  • giàn hệ tam giác, giàn mạng tam giác,
  • giàn hình tam giác, giàn mạng tam giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top