Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mất vị giác, mất vị giác.,
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • giao thoa thị giác (mép thị giác),
  • mất vị giác, mất vị giác.,
  • / ¸æpə´si:v /, Ngoại động từ: (tâm lý học) tổng giác,
  • giao thức quản lý thời gian mạng, giao thức thời gian mạng,
  • / ´deltɔid /, Tính từ: hình Đenta, hình tam giác, Danh từ: (giải phẫu) cơ Đenta, Y học: cơ delta, hình tam giác, deltoid muscle,...
  • sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • giàn ba cạnh, giàn tam giác,
  • / 'ræbən /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be...
  • hệ thanh xiên tam giác, hệ tam giác thân giàn,
  • Tính từ: có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác, tam giác phân được,
  • giao thức quản trị mạng đơn giản, giao thức quản lý mạng đơn giản,
  • sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • / ɑ'ei /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be an...
  • giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • giải tam giác,
  • (chứng) giảm vị giác,
  • giàn hoa tam giác,
  • xoang giao thoa thị giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top