Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mép” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy bạt bavia, máy sửa (mép), máy sửa gờ, máy sửa rìa xờm, máy cắt mép, máy xén, máy bạt bavia, máy gọt rìa xờm, máy sửa mép, máy xén,
  • sự ghép mộng xoi, sự gấp (mép), sự làm ván cừ, sự gập, sự xoi rãnh,
  • áp lực hữu hiệu, áp lực thực, áp suất có hiệu quả, áp suất hiệu dụng, áp lực hiệu dụng, áp lực hữu ích, mean effective pressure, áp suất hiệu dụng trung bình, mean effective pressure (mep), áp suất hiệu...
  • / skweltʃ /, Danh từ: (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như) khi rút chân ở dưới bùn lên; tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm),...
  • đường khâu khép mép,
  • thép chữ u gấp mép,
  • bản đệm thép gập mép,
  • máy gấp (mép) vành,
  • sự cài mép, sự ghép mí (tấm),
  • tỷ lệ thất nghiệp, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng,...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • mắt vát, sự vát góc, sự vê (lượn), sự vát cạnh (mép), góc lượn,
  • mối hàn xiên tiếp đầu, mối nối mộng vát, mộng xẻ họng cắt bậc, bộ nối khía rãnh, nối vát mép, liên kết đối đầu, mối ghép nối, mối nối đối đầu, mộng ghép,
  • mối hàn mớm, mối nối âm dương, mối nối gấp mép, mối ghép bằng mộng xoi, mối nối đường xoi,
  • viết tắt của cement deep mixing (xi măng trộn sâu), viết tắt của clean development mechanism (cơ chế phát triển sạch), cement deep mixing method, phương pháp xi măng trộn sâu, soil - cement column deep mixing, cọc xi măng...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
  • bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp, compulsory unemployment insurance, bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • máy chép hình, máy phay chép hình, máy sao chép, contact copying machine, máy sao chép kiểu tiếp xúc, document copying machine, máy sao chép tài liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top