Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pilleur” Tìm theo Từ | Cụm từ (383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình vuilleumier,
  • / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống, (thông tục) tiết lộ (tin tức..), Nội động...
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • nước công nghiệp, nước sản xuất, nước công nghiệp, industrial water chiller, máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water chiller [cooler], máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water cooler, máy làm lạnh...
  • Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi, Từ đồng nghĩa: noun, alps , andes , chain , cordillera , cordilleran...
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • hiệu ứng miller,
  • chỉ số miller,
  • / a:´tilərimən /, như artillerist,
  • mã miller,
  • như thiller,
  • Danh từ: (động vật học) cá heo ( (cũng) killer),
  • mạch triệt, mạch xóa, color killer circuit, mạch xóa màu
  • / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt , defoliant , fungicide , insecticide , paraquat , pesticide , weedkiller
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • tổng hợp hóa học doebner-miller,
  • / ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale), Kỹ thuật chung: bộ...
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top