Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rắc” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸diskə´nektid /, Tính từ: bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra, (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...), rời rạc, không có mạch lạc (bài nói,...
  • / dis´dʒɔintid /, Tính từ: bị tháo rời ra, bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp, rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...), Toán & tin:...
  • một loại kháng sinh anthracycline chủ trị ung thư bạch cầu và các ung thư khác,
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • / ´bɔ:ræks /, Danh từ: (hoá học) borac, natri-tetraborat, Y học: borac, natri tetraborat, hàn the, Kỹ thuật chung: borac, đinatri...
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm,...
  • gạch cách nhiệt, gạch cách nhiệt, refractory insulating brick, gạch cách nhiệt chịu lửa
  • hở mạch, open-circuit characteristics, đặc tính hở mạch
  • / ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin: một cách đặc trưng, characteristically they are very fond of foreign languages, nét đặc...
  • Điểm tập kết, Địa điểm nơi máy xử lý rác y tế tập trung rác thải từ các địa điểm thu gom rác phụ khác. chất thải được gom lại để xử lý tại chỗ hoặc vận chuyển đến nơi khác để xử...
  • khoảng cách ký tự, giãn cách ký tự, wordart character spacing, giãn cách ký tự wordart
  • phương trình đặc trưng, các phương trình đặc tính, reduced (characteristic) equation, phương trình đặc trưng rút gọn
  • đặc tính kỹ thuật, technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35), các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
  • Danh từ: (điện học) mạch hở, mạch hở, mạch mở, mạch hờ, open circuit admittance, dẫn nạp mạch hở, open circuit characteristics, đặc tính mạch hở, open circuit cooling, sự làm...
  • / vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • 1 . ngạt cacbon monoxit 2. trực khuẩn than (bacìllus anthracis huyết).,
  • Thành Ngữ:, corrupt practices, cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top