Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rattrap” Tìm theo Từ | Cụm từ (45) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sætrəp /, Danh từ: xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc,
  • / 'sætrəpi /, Danh từ: chức xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống đốc,
  • thuộc tính người dùng, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • dữ liệu thuộc tính, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • / prə´træktidnis /,
  • / prə´træktə /, Danh từ: thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi, Toán & tin: thước đo góc, Cơ - Điện...
  • / ´kauntərə¸trækʃən /, Danh từ: sức hút ngược lại, sự lôi kéo cạnh tranh,
  • / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, blather , bunkum , claptrap , drivel...
  • / mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity
  • / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a protracted debate, một cuộc tranh luận kéo dài, a protracted war, một...
  • / prə´trækt /, Ngoại động từ: kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm, vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...), Toán & tin: kéo dài,...
  • / 'εərə'trænspɔ:t /, phi cơ vận tải,
  • / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity...
  • / prə´træktail /, Tính từ: (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận), Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , extensile ,...
  • / prə´trækʃən /, Danh từ: sự kéo dài, sự mở rộng, sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duỗi), sự vẽ theo tỷ lệ, Từ đồng nghĩa: noun, elongation...
  • / græn´diləkwəns /, danh từ, tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , magniloquence , orotundity , rant , turgidity
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
  • lực hút coulomb, lực hút tĩnh điện, law of electrostatic attraction, định luật lực hút tĩnh điện
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top