Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slough off” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • / ´plau¸teil /, danh từ, cán cày, (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng, plough - tail, at the plough-tail, làm công việc đồng áng
  • Idioms: to be on furlough, nghỉ phép
  • cái gạt tuyết ở đầu xe lửa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snow-plough,
  • / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough) chòm sao Đại hùng (như) charles'sỵwain, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như the big dipper,...
  • / ´slougən /, Danh từ: khẩu hiệu, (sử học), ( scốtlen) tiếng hô xung trận, Xây dựng: khẩu hiệu, Kinh tế: tiêu ngữ,...
  • / ´fə:lou /, Danh từ: phép nghỉ, Ngoại động từ: cho nghỉ phép, Từ đồng nghĩa: noun, to go home on furlough, về nhà nghỉ...
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • tính từ & tính từ, hỏi miệng, vấn đáp, danh từ, sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva, viva voce examination, thi vấn đáp, to be ploughed in the viva voce, (từ lóng)...
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to the plough, plough
  • như ploughshare,
  • Thành Ngữ:, under the plough, đất trồng
  • như ploughman,
  • đất ngập nước, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland
  • Idioms: to be ploughed in the viva voce, (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp
  • Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the muddy field, người ta nghe bác thợ cày...
  • / plau /, như plough, Xây dựng: cái bào soi, cái đẩy tuyết, Kỹ thuật chung: bào xoi rãnh hẹp, cái bào rãnh, cái cày, cái cày tuyết, cày, khe, khe nứt,...
  • / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa: noun, encroachment , impingement , incursion , intrusion , invasion , irruption , onslaught , raid...
  • Thành Ngữ:, to plough down, cày vùi (rễ, cỏ dại)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top