Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw away the keys” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to throw away, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) away the scabbard, quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ giáng sinh); thịt gà tây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phá...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • như wellaway,
  • , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Thành Ngữ:, to throw in the towel, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  • hiệu ứng keystone, sự méo hình thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top