Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tomber” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màng ngăn piston (bộ chế hòa khí stromberg),
  • / 'wɔndərə /, danh từ, người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật đi lang thang, con vật hoang dã, người lầm đường lạc lối, Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , beachcomber...
  • phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • hiệntượng dấu hiệu romberg dương,
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
  • / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười, Từ đồng nghĩa: noun, loafer shoes, beachcomber , deadbeat , do-nothing...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
  • / i´læstəmə /, Danh từ: chất đàn hồi, Hóa học & vật liệu: chất đàn hồi, polysulfide elastomer, chất đàn hồi polysunfit, silicone elastomer, chất...
  • mecaptomerin,
  • Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • Thành Ngữ:, to convert timber, xẻ gỗ (còn vỏ)
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • Danh từ số nhiều timbermen: thợ lâm trường, thợ chống lò,
  • Thành Ngữ:, a tough customer, (thông tục) một người khó điều khiển, khó vượt qua. khó thoả mãn...
  • buồng sấy khô, buồng sấy, buồng sấy, phòng sấy, Địa chất: buồng sấy, lò sấy, timber drying chamber, buồng sấy gỗ
  • đã xử lý, chế biến, gia công, (adj) đã gia công, đã xử lý, treated timber, gỗ được chế biến
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top