Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “UUS” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • / ,bæbə'ru:sə /, danh từ, cũng babirussa, babiroussa, (động vật) lợn hươu,
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , cursing , cussing , desecration , execration...
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ đồng nghĩa: noun, mumble , sigh , sough , susurrus , whisper
  • / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather squashy, quả này có phần dễ ép, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squishy...
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • / ´fleksjuəs /, Tính từ: khúc khủyu, ngoằn ngoèo, Từ đồng nghĩa: adjective, anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible ,...
  • nang, nang, folliculus lymphaticus, nang bạch huyết, folliculus pill, nang lông
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • / ´sedju¸ləsnis /, như sedulity, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , assiduousness , industriousness , industry
  • có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên
  • / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , industriousness , industry , sedulousness
  • Danh từ số nhiều susus: người xuxu (ở mali, ghinê), tiếng xuxu,
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • kết đông liên tục, sự kết đông liên tục, continuous freezing apparatus, thiết bị kết đông liên tục, continuous freezing process, quá trình kết đông liên tục
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top