Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uzi” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræbl¸rauziη /, tính từ, (thuộc) người kích động quần chúng, có ý kích động quần chúng, danh từ, sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng, a rabble-rousing speaker, một người diễn...
  • / in´θju:ziæst /, Danh từ: người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê, Từ đồng nghĩa: noun, a music enthusiast, người say mê âm nhạc, addict...
  • / ə´mju:ziη /, tính từ, vui, làm cho buồn cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a highly amusing comedy, vở hài kịch khiến khán giả...
  • / kən'fju:ziη /, tính từ, khó hiểu, gây bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a confusing question, một câu hỏi khiến người nghe...
  • / ´drauzi¸hed /, danh từ, người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ,
  • chìa khóa ống mở bugi, ống mở bugi, clê vặn buzi, chìa,
  • / ´dʒouzif /, danh từ, người đàn ông chay tịnh, Áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18),
  • / ¸ɔ:touhip´nouzis /, như autohypnotism, Y học: tự thôi miên,
  • / ´houziə /, Danh từ: người buôn hàng dệt kim,
  • / ´prouzi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành văn xuôi, làm thành tầm thường, làm thành dung tục, Nội động từ: viết văn xuôi,
  • / ´lu:isait /, Danh từ: liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh),
  • / ¸nju:mou¸kouni´ouzis /, Danh từ, số nhiều pneumoconioses: bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi, Y học: bệnh bụi phổi,
  • / ´klouziη /, Danh từ: sự kết thúc, sự đóng, Tính từ: kết thúc, cuối cùng, Cơ khí & công trình: sự làm khít,
  • / ´frauzi /, Tính từ: hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác, Xây dựng: nhếch nhác, Kinh tế: hôi, ôi, Từ...
  • / ´rouzi¸eit /, Tính từ: màu hồng sẫm, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi, Từ đồng nghĩa: adjective, the roseate hues of dawn, những màu sắc hồng...
  • / ´nouzi /, Tính từ: có mũi to, thính mũi (đối với mùi thối), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác, Từ đồng...
  • / æm´brouziəl /, tính từ, thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên, Từ đồng nghĩa: adjective, appetizing , delectable , heavenly , luscious , savory , scrumptious...
  • / ´rouzi /, Tính từ: hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui; rất khích lệ; rất có hy vọng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng;...
  • / ´rouzinis /, danh từ, màu hồng, sự hồng hào, (nghĩa bóng) sự lạc quan, sự yêu đời, sự tươi vui; tình trạng rất khích lệ; tình trạng rất có hy vọng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thơm như hoa hồng; tình...
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top