Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walk the beat” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • metric robertson-walker,
  • vũ trụ robertson-walker,
  • Thành Ngữ:, to walk one's beat, (quân sự) đi tuần canh gác
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • / nɔk´tæmbju¸lizəm /, danh từ, tính hay đi chơi đêm, trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành, Từ đồng nghĩa: noun, sleepwalking , somnambulism
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the evening , streetwalker , tart...
  • bước ngẫu nhiên (thông kê), di động ngẫu nhiên, biến đổi ngẫu nhiên, bước đi tùy tiện, bước ngẫu nhiên, random-walk theory, thuyết biến đổi ngẫu nhiên, random walk theory, thuyết bước đi tùy tiện,...
  • Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
  • / 'peivmənt /, Danh từ: như sidewalk, mặt đường lát, mặt lát (sàn..), Toán & tin: (cái) lát, Giao thông & vận tải:...
  • / 'wɔ:kmən /, Danh từ, số nhiều walkmans: máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo,
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở
  • Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
  • Thành Ngữ:, the ghost walks, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
  • lỗi chất lượng tín hiệu ( còn được gọi là heartbeat) ( ethernet),
  • Danh từ: đài cát sét nhỏ để nghe nhạc (còn gọi là walkman),
  • / 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống gậy đi một cách khó nhọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top