Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wield baton” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái, conductor's baton, (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc, (thể dục,thể thao)...
  • / ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền vua, to wield the sceptre, trị vì
  • batolit, batôtit,
  • sự hàn hồ quang kim loại, hàn hồ quang kim loại, shielded metal arc welding, hàn hồ quang kim loại bảo vệ
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • / ´trʌntʃən /, Danh từ: dùi cui (của cảnh sát), gậy, baton (tượng trưng quyền lực), Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, Từ...
  • lý thuyết trường, classical field theory, lý thuyết trường cổ điển, gluon field theory, lý thuyết trường gluon, meson field theory, lý thuyết trường meson, meson field theory, lý thuyết trường mezon, meson field theory,...
  • trương nhập, vùng nhập, command entry field, trường nhập lệnh, extendable action entry field, trường nhập tác động mở rộng được, mandatory entry field, trường nhập bắt buộc, multiple-line entry field, trường...
  • trường âm thanh, máy đo dải âm thanh, far sound field, trường âm thanh xa, near sound field, trường âm thanh gần, reverberant sound field, trường âm thanh dội lại, reverberant sound field, trường âm thanh phản hồi
  • thuộc tính trường, basic field attribute, thuộc tính trường căn bản, basic field attribute, thuộc tính trường cơ bản, efa ( extendedfield attribute ), thuộc tính trường mở rộng, field attribute definition, định nghĩa...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • mục dữ liệu, mục, trường dữ liệu, data field masking, sự chắn trường dữ liệu, data field of a sector, trường dữ liệu của một cung từ, data field pointer, con trỏ trường dữ liệu, parallel data field, trường...
  • phần địa chỉ, vùng địa chỉ, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), vùng địa chỉ đích
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ phẫu tích penfield, dụng cụ phẫu tích penfield,
  • Idioms: to go far afield , farther afield, Đi thật xa nhà
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top