Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ while previous means occurring at some time before the utterance ” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bow the knee before somebody, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học, nội động từ, ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng, ngoại...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • cấu trúc do-while,
  • Phó từ, cũng erewhiles: (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu,
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, to come a day before the fair, d?n s?m (không b? l? co h?i)
  • / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were three of them, chúng nó cả thảy có ba đứa, if a customer comes in before i get back ask them...
  • viết tắt, trước công lịch, trước công nguyên ( before christ),
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • / 'kɔnsikwəntli /, Phó từ: do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên, Từ đồng nghĩa: adverb, ergo , therefore , thereupon , wherefore
  • Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top