Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ while previous means occurring at some time before the utterance ” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative reform, nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính, it is...
  • Thành Ngữ:, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • Danh từ: cách làm việc, cách làm (một việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, m .o. , mo , approach , manner , manner of working , means , method , method of functioning ,...
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • cải cách hành chính, public administration reform, cải cách hành chính nhà nước
  • biểu đồ biến dạng, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • tính biến dạng, wall deformability, tính biến dạng của tường
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo
  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • Thành Ngữ:, for somebody's/something's sake, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • Tính từ: (hoá học) nhị trùng, sinh học) đối xứng hai bên; hai phần, đimeric, dimeric chromosome, thể nhiễm sắc đối xứng hai bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top