Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Épices” Tìm theo Từ | Cụm từ (559) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ, file protection device, thiết bị bảo vệ tập tin, overload protection device, thiết bị bảo vệ quá tải
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
  • epiclohyđrin,
  • ngành kinh doanh, dịch vụ kinh doanh, business services database (bsdb), cơ sở dữ liệu của các dịch vụ kinh doanh, intelsat business services (ibs), các dịch vụ kinh doanh intelsat
  • / 'kæpiteitid /,
  • / ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: noun, epicure , epicurean , hedonist , sensualist , voluptuary
  • / 'kæpitlsʌm /, Danh từ: tổng số tiền,
  • Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • Thành Ngữ:, to go to pieces, như go
  • bệnh nấm epidermophyton, bệnh nấm biểu bì, bệnh nấm da,
  • Danh từ, số nhiều .spadices: (thực vật học) bông mo,
  • số nhiều của matrix, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mạch, đá mẹ, ma trận, vữa, compound matrices, ma trận đa hợp, conjugate matrices,...
  • điastereome, epime,
  • / ¸epi´saiklik /, Tính từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Kỹ thuật chung: ngoại luân, hành tinh, epicyclic gear, hệ truyền động ngoại luân, epicyclic gear,...
  • / 'kæpiteit /, Tính từ: hình đầu, Y học: hình đầu,
  • Danh từ, số nhiều four-pences: số tiền bốn pen-ni; đồng bốn pen-ni,
  • / ¸epi´də:mik /, như epidermal,
  • Danh từ, số nhiều .proscolices: Đầu sán non; kén dịch (sán dây), đầu sán non,
  • (chứng) tăng epinephrin huyết, tăngadrenalin huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top