Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ăn” Tìm theo Từ | Cụm từ (266.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´pə:siti /, Danh từ: tính phát tán; độ phát tán, Điện lạnh: độ tản mạn, Kỹ thuật chung: độ phân tán, tán xạ,...
  • / ¸di:kən´teiʃən /, Danh từ: sự gạn, sự chắt, Cơ khí & công trình: sự gạn lọc, Toán & tin: sự lắng cặn,
  • / ¸i:kwi´libriəm /, Danh từ: sự thăng bằng, tính vô tư (trong nhận xét...), Toán & tin: sự cân bằng, Xây dựng: cân bằng,...
  • Danh từ: (kinh tế) kim bản vị, sự lấy chuẩn vàng, vàng tiêu chuẩn, bản vị vàng, chế độ bản vị vàng, automatic gold standard, bản vị vàng tự động, gold standard system, chế...
  • Danh từ: (hoá học) bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép, bảng tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn, bảng tuần hoàn medelev,
"
  • / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức ăn, đồ ăn, Kinh tế: ăn được, ăn ngon, thức ăn,
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ đồng nghĩa: noun, in contestation, đang tranh luận, đang tranh cãi, contention,...
  • nền khoan, giàn khoan, sàn khoan, giàn khoan, Địa chất: giàn khoan, sàn khoan,
  • / ´flænl /, Danh từ: vải flanen, mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi), ( số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải...
  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • mạng toàn cục, mạng khu rộng, mạng điện rộng, mạng trải rộng, mạng diện rộng, mạng vùng rộng, mạng wan, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, satellite wide area network (swan), mạng diện rộng (wan)...
  • / ´ænθrə¸sait /, Danh từ: antraxit, Kỹ thuật chung: antraxit, than gầy, Địa chất: antraxit, than antraxit, anthracite hard coal,...
  • / ¸ænə´rektik /, Tính từ: (y học) chán ăn, Danh từ: chứng chán ăn, Y học: chán ăn, biếng ăn,
  • Nghĩa chuyên ngành: đoạn đuôi, phần chuôi, Nghĩa chuyên ngành: cán, đoạn cuối, Nghĩa chuyên ngành: đầu tháo liệu,
  • / ¸foutoui´lektrən /, Danh từ: quang điện tử, Điện: electron quang, Điện lạnh: electron quang điện, quang electron, Kỹ...
  • phân phối chuẩn, phân phối chuẩn (tắc), sự phân phối chuẩn, phân bố chuẩn (tắc), phân bố chuẩn, phân phối gauss, sự phân bố chuẩn, sự phân bố gauss, phân phối chuẩn, multivariate normal distribution,...
  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
  • / kəm'pounənt /, Tính từ: hợp thành, cấu thành, Danh từ: thành phần, phần hợp thành, Cơ - Điện tử: thành phần, bộ...
  • / 'bælənst /, Tính từ: tỏ ra có sự cân bằng, có sự cân nhắc, Toán & tin: được cân bằng, Kỹ thuật chung: cân bằng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top