Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ăn” Tìm theo Từ | Cụm từ (266.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eskjulənt /, Tính từ: Ăn được, Danh từ: thức ăn, Y học: ăn được, Kinh tế: ăn được,...
  • Danh từ: sản phẩm của phản ứng quang hoá, Y học: sảnphầm tạo nên do ánh sáng, sản phầm ánh sáng,
  • bảng toán tử, bảng phép toán, bảng thao tác, boolean operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table, bảng phép toán logic, boolean operation table, bảng phép toán luận lý
"
  • / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ´sʌbkə¸miti /, Danh từ: phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban), Kinh tế: phân ban, tiểu ban, house aviation subcommittee, phân ban hàng không hạ viện
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • / ´dilidʒənt /, Tính từ: siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán, Xây dựng: siêng năng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ¸ri:flek´tɔmitə /, Danh từ: phản xạ kế, Điện: đồng hồ phản xạ, Điện lạnh: máy đo (ánh sáng) phản xạ,
  • Danh từ: tên nhãn hiệu, Toán & tin: tên nhãn, tên nhãn hiệu, Kinh tế: tên nhãn hàng, tên nhãn hiệu,
  • Danh từ: ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: nguyên trạng,
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
  • Danh từ: màn an toàn (màn chịu lửa trong nhà hát), màn che an toàn, màn chống cháy, màn an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, asbestos curtain , fire curtain , grand...
  • / in'vaiərənmənt /, Danh từ: môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây, hoàn cảnh, môi trường, hoàn cảnh, Nguồn...
  • dán nhãn, điều khoản về nhãn hàng, nhãn, nhãn hàng, nhãn hiệu, tấm nhãn, điều khoản về nhãn hàng,
  • cân bằng tải, sự cân bằng tải, application load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, lbg ( loadbalancing group ), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), nhóm cân bằng tải, transaction load balancing, sự cân...
  • cân bằng bất ổn định, cân bằng không bền, sự cân bằng không bền, sự cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định,
  • Danh từ: sự sản xuất hàng loạt, Nghĩa chuyên ngành: sản xuất quy mô lớn, Nghĩa chuyên ngành: sự sản xuất hàng loạt,...
  • / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y học: gan, Kinh tế: gan, a loose...
  • / ´neibəhud /, Danh từ: hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, Toán & tin: lân cận, Kỹ thuật...
  • sự phân hạch nguyên tử, sự phân hạch tự phát, phân chia hạt nhân, sự phân hạch hạt nhân, (lý) sự phân chianhân, phân hạch, phân hạch, sự phân hạch, sự phân chia hạt nhân, sự phân rã hạt nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top