Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đều” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đèn pha, Đèn đeo trên trán (thợ mỏ), cụm đèn pha cos, đèn đầu,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • Danh từ: sự bắt đầu, buổi đầu, bước đầu vào đời, to make one's début as actor, bước đầu vào nghề diễn viên
  • Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá...
  • / 'bju:ti /, Danh từ: vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, Cấu trúc từ: beauty is only skin deep, beauty dies and fades...
  • Thành Ngữ:, to be deep ( deeply ) in debt, nợ ngập đầu
  • Danh từ: tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi, Từ đồng nghĩa: noun, defect , deficiency , deficit , inadequacy...
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
  • chuyển động thẳng đều, chuyển động đều, chuyển động đều,
  • nút biên, extended border node, nút biên mở rộng
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • tải trọng rải đều, tải trọng tới hạn, tải trọng phân bố đều, tải trọng đều, uniform load elastic method, phương pháp tải trọng phân bố đều
  • Idioms: to be deeply in debt, nợ ngập đầu
  • tải trọng đều, tải trọng phân bố đều, tải trọng đều,
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top