Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “-thị” Tìm theo Từ | Cụm từ (91.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • làm lạnh kiểu joule-thomson, sự làm lạnh kiểu joule-thomson,
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • điều kiện độ ẩm-nhiệt độ, điều kiện nhiệt ẩm, trạng thái ẩm, trạng thái độ ẩm-nhiệt độ,
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • bộ truyền động vít-đại ốc, bộ truyền động vít-thanh răng, truyền động vít đai ốc, bộ truyền động vít-đai ốc, bộ truyền động vít-thanh răng,
  • / 'nouvə /, Danh từ, số nhiều .novae, novas: (thiên văn học) sao mới hiện, Toán & tin: (thiên văn ) sao mới, Kỹ thuật chung:...
  • / ´plænit /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ, Toán & tin: (thiên văn ) hành tinh, Kỹ thuật chung: hành...
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing something ), thuyết phục ai làm gì, to be persuaded that, tin chắc rằng, to persuade someone...
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / ´ɔf¸wait /, tính từ, trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt), danh từ, màu trắng nhạt, he has box off-white, anh ta có một cái hộp màu trắng nhạt, off-white paint, sơn trắng nhạt,...
  • Danh từ: tấm che ngực (để trang sức, (thường) của các thầy tu do-thái), (động vật học) vây ức, bắp thịt ngực, ( số nhiều) (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top