Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abattit” Tìm theo Từ | Cụm từ (79) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương thức đoạn nhiệt, quá trình đoạn nhiệt, adiabatic process temperature, nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
  • / di´zɔ:pʃən /, Kỹ thuật chung: sự giải hấp, sự nhả, Địa chất: sự giải hấp, sự nhả, adiabatic desorption, sự giải hấp đoạn nhiệt
  • Danh từ: dao gắn mát tít, cái phay gắn mattit, dao cạo keo, sơn, bùn, dao trát matít, glazing knife, cái bay,
  • mattit amiăng,
  • khối mattit,
  • / 'æbətis /, Danh từ, số nhiều .abatis: (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản, Xây dựng: giá gỗ tam giác, Kinh tế:...
  • sóng kích động, Kỹ thuật chung: sóng va chạm, sóng xung kích, adiabatic shock wave, sóng xung kích đoạn nhiệt, hydrodynamic shock wave, sóng xung kích thủy động, normal shock wave, sóng xung...
  • / lu:t /, Danh từ: (âm nhạc) đàn luýt, nhựa gắn; mát tít, Ngoại động từ: gắn nhựa, gắn mát tít, Cơ - Điện tử: mattít,...
  • sự nén đẳng entropy, nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, Địa chất: sự nén đoạn nhiệt, adiabatic compression temperature, nhiệt độ nén đoạn nhiệt
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • trám mattit ở mặt sau,
  • trám mattit ở bề mặt,
  • mattit gần, vữa trát khớp nối,
  • ma tít gắn kính, mattit (của thợ) lắp kính,
  • sự trát mattit vào kẽ nứt (trên kim loại),
  • sự nhiệt độ gia tăng, độ phát nóng, độ tăng nhiệt, tăng nhiệt độ, sự tăng nhiệt độ, actual temperature rise, sự tăng nhiệt độ thực, actual temperature rise, tăng nhiệt độ thực, adiabatic temperature rise,...
  • nhiệt độ bão hòa, nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ bão hòa, nhiệt độ hơi bão hòa, adiabatic saturation temperature, nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt, saturation temperature drop, sự sụt nhiệt độ bão hòa, saturation...
  • bão hòa đoạn nhiệt, sự bão hòa đoạn nhiệt, adiabatic saturation temperature, nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt
  • / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging...
  • ca5 (po4) 3f, floapatit, fluoapatit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top