Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “About face” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • giao diện máy tính, computer interface device (cid), thiết bị giao diện máy tính, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, peripheral computer interface (pci), giao diện máy...
  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • / breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced), Nội động...
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • / pri´zju:miη /, Tính từ: tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash ,...
  • / ´wə:k¸wumən /, Danh từ: nữ công nhân, Kỹ thuật chung: nữ công nhân, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout ,...
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • / ´skeiðiη /, Tính từ: gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..), ( + about) phê phán kịch liệt; đầy khinh miệt, Từ đồng nghĩa:...
  • / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người, Nội động từ: ( + round, about,...
  • giao diện người-máy, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy cục bộ, remote man machine interface (rmmi), giao diện người máy đặt xa, single man machine interface (smmi), giao diện người-máy đơn
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • / ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao...
  • môđun giao tiếp, môđun giao diện, asynchronous interface module (aim), môđun giao diện không đồng bộ, high speed interface module (hsim), môđun giao diện tốc độ cao, line interface module, môđun giao diện đường truyền,...
  • / ´kævil /, Danh từ: sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt, Nội động từ: ( + about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau...
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • sự làm lạnh trong, làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, internal cooling surface, bề mặt làm lạnh bên trong
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top