Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abusage” Tìm theo Từ | Cụm từ (212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • như liverwurst, giò lòng, xúc xích lòng, smoked liver sausage, giò lòng hun khói
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine, trường học này đào tạo tư...
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mishandling , misusage
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • / ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , palliation
  • / in´dʒuəriəs /, Tính từ: có hại, làm hại, thoá mạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , adverse...
  • / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , arrogant , barefaced...
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • / di´fæmətəri /, tính từ, nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , calumnious , contumelious , denigrating...
  • không cuộn được, non scrollable massage, thông báo không cuộn được
  • Danh từ: bệnh đốm, cabbage ringspot, bệnh đồm cải bắp
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • đường truyền nhiệt, truyền nhiệt, coefficient of heat passage, hệ số truyền nhiệt
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
  • cách tránh thuế, cách tránh thuế (thủ đoạn hợp pháp để tránh thuế thu nhập), náu thuế, né tránh thuế, nơi tránh thuế- chỗ dựa để tránh thuế, sự ẩn nấp thuế, abusive tax shelter, nơi náu thuế gian...
  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top