Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abusage” Tìm theo Từ | Cụm từ (212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • / jæk /, Danh từ: (động vật học) bò tây tạng, Từ đồng nghĩa: verb, noun, babble , blather , chat , chatter , clack , confabulate , gab , gossip , jabber , jaw ,...
  • / 'tæbjulə /, Danh từ số nhiều .tabulae: (sử học) tấm bảng con để viết, (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con,
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
  • sự vận chuyển bằng cáp, sự kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, endless rope haulage, sự kéo bằng cáp vô tận
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible of another interpretation, đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được, supceptible...
  • sự kéo bằng xích, sự vận chuyển bằng xích, Địa chất: sự vận chuyển bằng xích, endless chain haulage, sự kéo bằng xích vô tận
  • / ˈletɪs /, Danh từ: rau diếp, Kinh tế: rau diếp, rau salat, Từ đồng nghĩa: noun, cabbage lettuce, rau diếp cải, cos lettuce,...
  • / ¸sʌbtə´reinjəs /, Tính từ: ngầm; ở dưới mặt đất, (nghĩa bóng) kín, bí mật, Kỹ thuật chung: dưới đất, a subterraneous passage, một lối đi dưới...
  • /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , mitigation,...
  • / ə¸li:vi´eiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn), Từ đồng nghĩa: noun, assuagement...
  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • chế độ nguyên thủy, chế độ riêng, chế độ chuẩn, native mode usage, cách dùng chế độ riêng
  • Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt
  • / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , cursing , cussing , desecration , execration...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top