Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accablé” Tìm theo Từ | Cụm từ (296) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ,tændʒə'biləti /, danh từ, tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tactility , tangibleness , touchableness,...
  • / ʌn´souʃəl /, Tính từ: phi xã hội, không thuộc về xã hội, khó gần, khó chan hoà; không thích giao du, không thích kết bạn; không thích sự gần gũi của người khác (như) unsociable,...
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´tu:θsəm /, Tính từ: có vị ngon (thức ăn), Kinh tế: ngon, Từ đồng nghĩa: adjective, adorable , ambrosial , appetizing , delectable...
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • Idioms: to be forced to the inescapable conclusion that he is a liar, buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
  • / ´meiti /, Tính từ: thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be matey with somebody, thân mật với ai, convivial , sociable , social
  • / ¸ini´lʌktəbl /, Tính từ: không thể tránh khỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, an ineluctable death, cái chết không thể tránh khỏi, cái chết cầm chắc...
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / iks´tensail /, Tính từ: có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch , stretchable,...
  • Tính từ: hoàn toàn trong suốt, dễ hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , clear-cut , distinct , evident , manifest , noticeable , observable , obvious , patent , plain...
  • / æm´brouziəl /, tính từ, thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên, Từ đồng nghĩa: adjective, appetizing , delectable , heavenly , luscious , savory , scrumptious...
  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top