Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accablé” Tìm theo Từ | Cụm từ (296) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: adjective, base , contemptible , cowardly , craven , despicable , low , mean , pusillanimous...
  • như introspectable,
  • tái định vị được, relocatable format, khuôn tái định vị được
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • như adduceable,
  • / in´souʃəbl /, như unsociable,
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • Tính từ: có thể khoá được, a lockable suitcase, vali khoá được
  • / ´ni:¸dʒə:k /, danh từ, (y học) phản xạ bánh chè, Từ đồng nghĩa: adjective, automatic , expected , predictable , reflex , spontaneous
  • Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this poison would be indetectable in a corpse., thuốc...
  • / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , airy , amiable , animated...
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • / ´la:dʒiʃ /, tính từ, hơi rộng, khá rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , goodly , respectable
  • Phó từ: không chê trách được, không chê vào đâu được, irreproachably excellent, xuất sắc không chê vào đâu được
  • / 'jʌmi /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , appetizing , choice , delectable , delightful , divine , enticing...
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • / ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , largish , respectable,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top