Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accablé” Tìm theo Từ | Cụm từ (296) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bán khả biến, nửa biến đổi, semi-variable costs, phí tổn nửa biến đổi
  • biến số điều khiển, biến điều khiển, loop-control variable, biến điều khiển vòng lặp
  • bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
  • lý thuyết hàm, theory of function of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức
  • / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
  • đĩa quang, đĩa quang học, đĩa laze, đĩa quang số, electronic optical disk, đĩa quang điện tử, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, magneto-optical...
  • / ´æktəbl /,
  • biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • máy đếm nhị phân, bộ đếm nhị phân, variable binary scaler, máy đếm nhị phân biến thiên
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • bộ điều khiển lập trình được (programmable logical controller),
  • Phó từ: về mặt dinh dưỡng, these fruits are nutritionally valuable, các quả này có giá trị về mặt dinh dưỡng
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • Thành Ngữ:, tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top