Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Actes” Tìm theo Từ | Cụm từ (505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bên trong cacte, dung dịch nhũ tương cacte,
  • điều chỉnh áp suất cacte, điều chỉnh áp suất cácte,
  • hiển thị kí tự, màn hình ký tự, character display device, thiết bị hiển thị kí tự, character display terminal, đầu cuối hiển thị kí tự, character display terminal, màn hình hiển thị kí tự
  • bộ điêu chỉnh áp suất cácte, bộ điều chỉnh áp suất cacte,
  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • ký tự khối, transmission block character, ký tự khối phát, transmission block character, ký tự khối truyền
  • / ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet,
  • ký tự khiển, ký tự điều khiển, carriage control character, ký tự điều khiển con trượt, channel control character, ký tự điều khiển kênh, communication control character, ký tự điều khiển truyền thông, line control...
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần có
  • (bacterio) prefix. chỉ vi trùng bacteriolusis (làm tiêu vi trùng).,
  • cặn cácte, cặn dầu cácte,
  • ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ điều hợp tập ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, extended character file, tập tin ký tự mở rộng,...
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • cân bằng áp áp suất cácte, cân bằng áp suất cácte,
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • Thành Ngữ:, to make broad one's phylactery ( phylacteries ), tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực
  • ký tự ngoài, external character code, mã ký tự ngoài, external character number, số ký tự ngoài
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top