Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adonic” Tìm theo Từ | Cụm từ (728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cười, risus sardonicus, cười co thắt
  • / sɑ:'dɔniks /, Danh từ: khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam, Hóa học & vật liệu: sacđonic (một loại mã não),
  • hàm lượng cabonic, hàm lượng co2, máy nén cacbonic [co2],
  • / sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a sardonic smile, một nụ cười mỉa mai, acerbic , arrogant...
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một đa thức, canonical form of difference equations, dạng chính tắc của phương trình sai...
  • adonin,
  • adonitol,
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • phân bố chính tắc, phân phối đúng chuẩn, gibbs canonical distribution, phân bố chính tắc (của) gbbs
  • máy nén cabonic, máy nén co2, khí quyển cacbonic,
  • / ə´dounis /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ phúc thọ, (động vật học) bướm ađônít,...
  • giảm co2, giảm nồng độ cabonic, sự giảm co2, sự giảm nồng độ cacbonic,
  • / ə'mounjəm /, Danh từ: (hoá học) amoni, Định ngữ: (thuộc) amoni, Hóa học & vật liệu: amoniac, Y...
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • agno3, bạc nitrat, ammonical silver nitrate solution, dung dịch bạc nitrat amoniac
  • axit cacbonic, axit cacbonic, axit cacbonic, Địa chất: axit cacbonic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top