Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amical” Tìm theo Từ | Cụm từ (808) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị hoa (như) staminal,
  • đexyl, đexyn, decyl radical, gốc đexyl
  • Danh từ, cũng gram-calorie: calo-gram,
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity...
  • Tính từ: tựa hạt hạnh, Danh từ: Đá hạnh, amiđaloit, đá hạnh nhân,
  • / ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • / ¸dʒɔkju´læriti /, tính từ, sự vui vẻ, sự vui đùa, thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality...
  • rượu rum jamaica,
  • đầu chia, đầu chia độ, ụ chia, đầu chia (độ), mechanical-dividing head, đầu chia cơ khí
  • / 'læminəri /, như laminal, thành lớp, thành phiến, Địa chất: thành phiến, thành lá, thành lớp,
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống lại sự ăn chơi với một thái độ...
  • / læminə /, như laminal, Toán & tin: thành lớp, Cơ - Điện tử: (adj) có tầng, có lớp, dạng tấm, Xây dựng: tách thành...
  • / ´æmi¸leiz /, Danh từ: men phân giải tinh bột; amilaza, Y học: phân hóa tố, Kinh tế: amilaza, animal amylase, amilaza động vật,...
  • / ´kilou¸kæləri /, Danh từ: kilôcalo, Điện lạnh: kg-cal, Kỹ thuật chung: calo lớn, kcal, kilocalo, kilôcalo, kilôgam-calo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top