Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Antsy” Tìm theo Từ | Cụm từ (110) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Danh từ: người làm thuê; làm những công việc vặt, the host wants to look an odd job man in his house, người chủ nhà muốn tìm một người làm những công việc vặt trong nhà của ông...
- / ´u:fi /, Tính từ: (từ lóng) lắm của nhiều tiền; giàu có, he wants to become an oofy person, anh ta muốn được trở thành kẻ giàu có
- dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
- như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
- / bɔ´tænikl /, như botanic, Kỹ thuật chung: thực vật, Từ đồng nghĩa: adjective, botanical name, biển tên thực vật, plants (botanical), cây (thực vật),...
- / in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english, giỏi tiếng anh đến nỗi không ngờ, incredibly , nobody in this family wants to care for...
- Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
- nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
- / 'æktiv /, Tính từ: tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, it's no use talking, he wants active help, nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ...
- / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này