Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apprive” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be quick of apprehension, tiếp thu nhanh
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • thiết bị cuối, đầu cuối, approvals committee for terminal equipment (acte), hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối, broadband terminal equipment (b-isdn) (b-te), thiết bị đầu cuối băng rộng (b-isdn), carrier terminal...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / 'skeptisizəm /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scepticism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnosticism , apprehension , disbelief , distrust , dubiety , dubiousness...
  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • / æηgst /, Danh từ (tiếng Đức): cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới, Từ đồng nghĩa: noun, agony , apprehension...
  • sự thí nghiệm kiểm tra, sự thí nghiệm nghiệm thu, sự thử kiểm tra, sự thử nghiệm thu, thí nghiệm giám định, thí nghiệm nghiệm thu, type approval test, sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • Idioms: to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm
  • / ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misapprehension , misconception
  • / ¸miskən´si:v /, Động từ: quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconstrue , misinterpret , misread , mistake
  • / 'æprou /, Danh từ: (thương nghiệp), (thông tục) như approval, Kinh tế: ưng thuận, on appro, nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
  • / ¸mis´ri:d /, Ngoại động từ .misread: Đọc sai, hiểu sai, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive ,...
  • Danh từ: sự hèn nhát, (quân sự) sự trốn không ra trận, sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết định, Từ đồng nghĩa: noun, anxiety , apprehension ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: ghé vào, tấp vào lề, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend , bust , collar , detain , nab ,...
  • / ˈtɪmərəs /, Tính từ: sợ sệt, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, timorous deer, con nai sợ sệt, afraid , apprehensive , faint , fainthearted , fearful , hesitant...
  • / ´wʌrisəm /, Tính từ: gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , alarming , annoying , anxious , apprehensive , bothersome...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • Tính từ: không thoải mái; khó chịu, bối rối, lúng túng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anxious , apprehensive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top