Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assuré” Tìm theo Từ | Cụm từ (494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • đường áp suất, đường cong áp lực, biểu đồ nén, đường cong áp suất, steam-pressure curve, đường cong áp suất hơi, vapour-pressure curve, đường cong áp suất hơi
  • áp lực hữu hiệu, áp lực thực, áp suất có hiệu quả, áp suất hiệu dụng, áp lực hiệu dụng, áp lực hữu ích, mean effective pressure, áp suất hiệu dụng trung bình, mean effective pressure (mep), áp suất hiệu...
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • mức áp suất âm (thanh), mức áp suất âm thanh, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level (splm), máy đo mức áp suất âm thanh
  • áp lực công tác, áp suất công tác, áp lực làm việc, áp lực vận hành, áp suất làm việc, áp suất vận hành, áp suất làm việc, safe working pressure, áp lực làm việc an toàn, actual working pressure, áp suất...
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • áp suất axetylen, acetylene pressure regulator, bộ điều chỉnh áp suất axetylen
  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • buồng (đúc) áp lực, buồng áp lực, khoang áp lực, high-pressure chamber, buồng áp lực cao
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • áp suất thế chỗ, fluid displacement pressure, áp suất thế chỗ chất lỏng
  • áp lực dư, áp suất dư, residual pressure valve, van áp suất dư
  • Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép
  • sự phun khí, high pressure gas injection, sự phun khí áp suất cao
  • áp suất ép, áp lực nén, áp suất nén, áp lực nén, critical compression pressure, áp suất nén tới hạn
  • áp kế, máy đo áp suất, absolute pressure gage, máy đo áp suất tuyệt đối
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • a pump that forces air, under pressure, into a storage tank., bộ nén khí, máy nén khí,
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top