Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Auprès” Tìm theo Từ | Cụm từ (538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • / a:´tikjulitnis /, danh từ, sự phát âm rõ ràng và rành mạch, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Danh từ số nhiều của .superstratum: như superstratum,
  • danh sách địa chỉ, system address list, danh sách địa chỉ hệ thống, user address list, danh sách địa chỉ người dùng
  • khối logic, logical block address, địa chỉ khối lôgic, logical block addressing (lba), định địa chỉ khối lôgic
  • Tính từ: (vật lý) thuộc đẳng entropi, đẳng entropy, đẳng entropi, compression isentropic work, công nén đẳng entropy, compression isentropic...
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
  • biểu diễn dữ liệu, external data representation (xdr), biểu diễn dữ liệu ngoài, xdr ( externaldata representation ), biểu diễn dữ liệu ngoài
  • máy nén tháo lắp được, máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo lắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo nắp được
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • Danh từ, cũng fluoresceine: (hoá học) fluoretxein, floresxein, fluoresxein,
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • hệ máy nén, hệ thống máy nén, single-stage compressor system, hệ (thống) máy nén một cấp, single-stage compressor system, hệ thống máy nén một cấp
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc đèn huỳnh quang
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • Danh từ: khí tự nhiên, khí tự nhiên, khí đốt thiên nhiên, khí tự nhiên, khí thiên nhiên, khí mỏ, khí thiên nhiên, compressed natural gas, khí thiên nhiên nén, compressed natural gas (cng),...
  • bộ phục vụ tập tin, máy dịch vụ tập tin, máy dịch vụ tệp, thụ ủy tệp, máy chủ (cung cấp) tệp, bộ phục vụ tệp, máy chủ, appleshare file server, máy dịch vụ tệp appleshare
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top