Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avez,” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đinh tavet, crampông, crampông, đinh tavet,
  • sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • sóng kích động, Kỹ thuật chung: sóng va chạm, sóng xung kích, adiabatic shock wave, sóng xung kích đoạn nhiệt, hydrodynamic shock wave, sóng xung kích thủy động, normal shock wave, sóng xung...
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • quy trình hargreaves,
  • sóng âm, sóng âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, periodic sound wave, sóng âm thanh tuần hoàn, acoustic wave , radio wave , sound propagation
  • / ,mækiə'veli /, như machiavel,
  • (phép) khử khuẩn bằng javen,
  • bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected wave, sóng đất phản xạ, reflected...
  • sóng (mặt) cầu, sóng cầu, isotropic spherical wave, sóng cầu đẳng hướng, one-dimensional spherical wave, sóng cầu một chiều, spherical wave expansion-swe, sự phát triển sóng cầu, spherical wave function, hàm sóng cầu,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semiquaver,
  • sóng phảng, sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, uniform plane wave, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất
  • Nghĩa chuyên nghành: mỏ vịt kiểu graves,
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • Thành Ngữ:, in waves, từng đợt, lớp lớp
  • danh từ, (nông nghiệp) cam naven,
  • / ´ʌltrə¸hai /, Kỹ thuật chung: siêu cao, uht ( ultrahightemperature, nhiệt độ siêu cao, ultrahigh frequency, siêu cao tần, ultrahigh frequency wave, sóng siêu cao tần, ultrahigh frequency wave,...
  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top