Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bộ” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp bốn lần, Toán & tin: bội bốn, bốn lần, Kỹ thuật chung: bộ bốn, gấp...
  • Danh từ: ( anh) bơm lấy xăng, máy bơm lấy xăng, Kỹ thuật chung: bơm xăng, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng,
  • Danh từ: sự bơm, phụt bùn, sự bơm chuyển, sự bơm ra, thiết bị chia nước, thiết bị tháo nước, bơm, sự bơm, sự bơm nước, sự...
  • / ə´pɔsteit /, Danh từ: người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, Tính từ: bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng, Từ...
  • Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, sự tự chống, sự tự bôi trơn, tự bôi trơn, self-lubricating cup, bộ phận tự bôi trơn
  • bộ lọc thông dải, bộ lọc thông dải, bộ lọc lấy dải, second order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, symmetrical band-pass filter, bộ lọc thông dải đối xứng, third-order band-pass filter, bộ lọc thông...
  • bồi đất, sự bồi đất bờ biển, bãi bồi, sự bồi đất,
  • bộ ngưng tụ sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước trước,
  • Tính từ: (hoá học) boric, bo, boric, boracic acid, axit-boric
  • Danh từ: sự kết bông, sự lên bông, kết bông, sự keo tụ, sự lên bông, sự kết bông, kết bông, keo tụ, flocculation test, sự thử kết...
  • / kwɔ´tə:nəri /, Tính từ: có bốn phần, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư, (hoá học) bậc bốn, Danh từ: nhóm bốn, bộ bốn, bốn phần, số...
  • khớp nối bôi trơn, đầu tra mỡ, vòi bôi trơn, vòi bơm mỡ, vòi bôi chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • hộp thép cacbon tôi mặt ngoài, áo khuôn cacbon tôi mặt ngoài, ống bọc (chày vuốt sâu) thép cacbon tôi mặt ngoài, thân (bình chứa) thép cacbon tôi mặt ngoài, tường thép cacbon tôi mặt ngoài, vách (nồi hơi)...
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • / ´bə:niʃiη /, Cơ khí & công trình: miết bóng, Kỹ thuật chung: đánh bóng, lăn ép, mài bóng, sự đánh bóng, đánh bóng [sự đánh bóng], sự mài...
  • / ´pɔliʃə /, Danh từ: người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng, Kỹ thuật chung: dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng, máy mài bóng (dụng...
  • / ´paudəri /, Tính từ: phủ bột; đầy bột, đầy bụi, giống như bột, dạng bột, có thể tán thành bột, Kỹ thuật chung: dạng bột, dạng bụi,
  • / ´pə:fidi /, Danh từ: sự phản bội, sự bội bạc, xảo trá; trường hợp phản bội, tính phản bội, tính bội bạc, xảo trá, Kỹ thuật chung: bội...
  • / ¸silu´et /, Danh từ: bóng, hình bóng (trên một nền sáng), hình chiếu, chân dung cắt bóng, Ngoại động từ: in bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top