Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bộ” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ ký hiệu, tập ký hiệu, tập hợp các ký hiệu, image symbol set (lss), bộ ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), bộ ký hiệu hình ảnh, image symbol set (lss), tập ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), tập...
  • giá đã đỡ lên bờ, giá trên bờ (thương mại), giá dỡ hàng lên bờ, giá dỡ lên bờ, giá lên bờ, giá đỡ lên bờ (hàng hoá),
  • Danh từ: (kỹ thuật) bơm ép, bơm áp lực, máy bơm, máy bơm cao áp, máy bơm đẩy, máy bơm tăng áp, máy bơm trụ trượt, máy nén, máy quạt gió, máy tăng áp, bơm đẩy,
  • bơm quay, bơm quay tròn, máy bơm hồi chuyển, máy bơm kiểu xoay, máy bơm xoay, máy bơm quay,
  • bơm thải khí, bơm hút (bụi), bơm thông khí, bơm xả, máy bơm thải ra, bơm xả khí,
"
  • bột nhão nghiền, cát xoáy (xú páp), bột nhão đánh bóng, bột nhão mài, bột nhão mài bóng,
  • khoảng chạy của pittông bơm, tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm), tầm hút (chiều cao hút) của bơm, cột hút của bơm, độ nâng của bơm, sức nâng nước của bơm, cột áp của bơm,
  • bộ lọc hình thang, bộ lọc kiểu cái thang, bộ lọc nhiều khâu, bộ lọc nhiều nấc, bộ lọc kiểu thang, bộ lọc nhiều nấc, rc ladder filter, bộ lọc hình thang rc
  • bơm dầu nhớt, dụng cụ bơm dầu bôi trơn, bơm dầu bôi trơn,
  • Danh từ: bom h, bom hyđrô, bom khinh khí, Từ đồng nghĩa: noun, fusion bomb , h-bomb , thermonuclear bomb
  • bộ khử tiếng ồn, mạch triệt nhiễu âm, bộ giảm tiếng ồn, bộ tiêu âm, bộ triệt âm, bộ triệt nhiễu, bộ triệt tiếng ồn, triệt tiếng ồn, jet noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn phản lực, ultrasonic...
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
  • bộ chuyển tần số, bộ đổi tần số, bộ biến đổi tần số, bộ biến tần, bộ biến đổi tần, bộ chuyển đổi tần số, bộ đổi tần,
  • Danh từ: bó củi, bó que sắt, bó thanh thép, món gan bỏ lò, Động từ: bó thành bó, hình...
  • bơm cánh xoắn, bơm chân vịt, máy bơm kiểu cánh quạt, máy bơm (kiểu) cánh quạt, bơm cánh quạt, máy bơm cánh quạt,
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • / ´blædəri /, tính từ, như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng,
  • các bon hóa, cácbon hóa, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, sự than hóa, carbonizing chamber, buồng cacbon hóa
  • bộ trộn kênh, đa xử lý, bộ đa công, bộ dồn kênh, bộ ghép kênh, fdm ( frequency division multiplexer ), bộ đa công chia tần số, intelligent multiplexer, bộ đa công thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top