Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be inquisitive” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kjuəriəsnis /, danh từ, tính ham biết, tính muốn tìm biết, tính tò mò, tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitiveness , interest
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inquisitive , querying
  • / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness
  • / kju:´piditi /, Danh từ: tính tham lam, máu tham, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness...
  • / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice...
  • / in'kwisi∫ən /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) ( the inquisition) như holy office (tòa án dị giáo), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, cupidity , avariciousness , greed , enviousness , jealousy , acquisitiveness , avarice ,...
  • / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquisitive , avaricious , avid , close-fisted...
  • / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity , covetousness , cupidity
  • / in´kwizitiv /, Tính từ: tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big-eyed , analytical...
  • Tính từ: không tò mò, không hay dò hỏi; không tọc mạch,
  • / ə´kwizitiv /, Tính từ: thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious...
  • Phó từ: dò hỏi, tò mò, tọc mạch,
  • vốn doanh lợi, vốn kiếm được, vốn thủ đắc,
  • xã hội doanh lợi, xã hội hám lợi,
  • bản năng chiếm hữu,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top