Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on the edge” Tìm theo Từ | Cụm từ (236.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mũi khoan rèn, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn
  • mặt vạt, vạt cạnh, (adj) vát, lượn, mép lệch [có mép lệch], lượn, vát, vát cạnh, vát góc, chamfered edge, mép lượn
  • / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ thuật chung: điểm lùi, cuspidal edge, cạnh lùi
  • Idioms: to take pledge of, cam kết về
  • / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, antsy * , anxious , apprehensive , edgy , excitable , fidgety , high-strung...
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • / kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor), Ngoại động từ: kéo thuyền bằng dây chão...
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / 'evəgri:n /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xanh, ( số nhiều) cây xanh trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, fir , hedge , pine , pine tree , conifer , enduring...
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • tựa sắc, cạnh sắc, dao tựa, lưỡi dao, lưỡi dao (của cân), lưỡi dao (của cần), sự tăng trưởng mong manh, tăng trưởng mong manh, dao tựa, lưỡi sắc, cạnh sắc, lưỡi dao, knife-edge straight, thước có cạnh...
  • Thành Ngữ:, to turn the edge of a remark, làm cho l?i phê bình d? gay g?t; nh? l?i di
  • Idioms: to have the edge on sb, ở thế thuận lợi hơn ai
  • Thành Ngữ:, to have the edge on somebody, có lợi thế hơn ai
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • / ´edʒ¸tu:l /, danh từ, dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, to play with edge-tool, đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top