Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blini” Tìm theo Từ | Cụm từ (511) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eldəlinis /, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , senectitude , senescence , year
  • / ¸kɔlini´æriti /, Toán & tin: tính cộng tuyến, Kinh tế: cộng tuyến,
  • / sʌb´klinikl /, Tính từ: cận lâm sàng, Y học: cận lâm sàng,
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • / sʌb´liηgwəl /, Tính từ: (giải phẫu) dưới lưỡi, Y học: dưới lưỡi, sublingual gland, tuyến dưới lưỡi
  • Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người mù
  • Danh từ: (khoáng chất) franclinit,
  • Danh từ: người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist,
  • / ´ga:stlinis /, danh từ, tính rùng rợn, tính khủng khiếp, sự nhợt nhạt tái mét,
  • / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
  • một bên nghiêng, đơn tà, đơn nghiêng, đơn nghiêng, đơn tà, monoclinic system, hệ đơn nghiêng
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • Idioms: to be born blind, sinh ra thì đã mù
  • / ,pɔli'klinik /, Danh từ: phòng khám đa khoa, Xây dựng: bệnh viện đa khoa, bệnh xã, trạm xã,
  • / 'dæbliɳ /, sự phun, sự tưới, sự vẩy, sự làm ướt, Danh từ: sự quan tâm hời hợt, hiểu biết qua loa, hisỵdabblingỵinỵphilosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết...
  • / 'sta:linist /, Tính từ: theo chủ nghĩa xtalin, Danh từ: người theo chủ nghĩa xtalin,
  • / pə´linik /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) phấn hoa,
  • / ´kwi:nlinis /, danh từ, tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng,
  • / ´begəlinis /, danh từ, tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top