Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow one’s mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • Thành Ngữ:, take a/one's stand ( on something ), tuyên b? quan di?m, ý ki?n c?a mình.. (v? cái gì)
  • / ´inkʌl¸keit /, Ngoại động từ: ( (thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí), Từ đồng nghĩa: verb, to inculcate ideas in one's mind,...
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • Thành Ngữ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những thành tích của mình
  • Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa, tấm mặt khóa, to besmirch ( sully )...
  • Thành Ngữ:, to find one's own level, liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình
  • Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to possess one's soul ( one's mind ), tự chủ được
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • Thành Ngữ:, to find in one's heart to do something, c?m th?y, thích làm gì; t? b?t mình ph?i làm gì, quy?t tâm làm gì ( (thu?ng) ph? d?nh)
  • / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, copy-book morals ; copy-book maxims, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top