Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow one’s mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, one's blind side, mặt sơ hở...
  • / ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa: adjective, we should be more open-minded...
  • Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • Thành Ngữ:, to cast one's mind back to sth, nhớ lại điều gì
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / ´blauzi /, như blowzed,
  • Idioms: to go for a blow, Đi hứng gió
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, cloud on one's brow, vẻ buồn hiện lên nét mặt
  • như stone's cast,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top