Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Book s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: bookmarklet là loại phần mềm ứng dụng (dạng applet) được viết từ các đoạn mã javascript, nhúng vào trình duyệt thông qua việc lưu bookmark của trình duyệt giúp...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
  • Thành Ngữ:, bookseller's, hiệu sách
  • Thành Ngữ:, to know something like a book, know
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Thành Ngữ:, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • Danh từ: psalm - book, sách thánh ca,
  • Thành Ngữ:, to suit one's book, hợp với ý nguyện của mình
  • Thành Ngữ:, an open book, người cởi mở và thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to go over to the great majority, o go off the books
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to enter up account books, kết toán sổ sách
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to kiss the book, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top