Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom dollar” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fut¸rest /, Danh từ: chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh, thanh gác chân, Từ đồng nghĩa: noun, hassock , ottoman , stool
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • Thành Ngữ:, to bottle off, rót vào chai; đổ vào chai
  • thành ngữ, bottle gourd, (thực vật học) bầu nậm
  • Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén
  • / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh, Từ đồng nghĩa: noun, bottle-fermented champagne, rượu sâm...
  • Thành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
  • kẹp xương lambotte, 26.5 cm,
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • Thành Ngữ:, to known somebody his bottle up, biết ai từ thuở còn thơ
  • Danh từ: bình, lọ, hũ (đựng rượu), Từ đồng nghĩa: noun, bottle , cup , mug , stein , vessel
  • Idioms: to be fond of bottle, thích nhậu
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • Idioms: to take a swig at a bottle of beer, tu một hơi cạn chai bia
  • Thành Ngữ:, black bottle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc
  • Thành Ngữ:, new wine in old bottle, bình cũ rượu mới
  • / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng liễu gai
  • bình ga, bình khí, chai ga, chai ga nạp, chai môi chất lạnh, individual gas-bottle storage unit, đơn vị kho chứa bình ga
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
  • Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa ngoài hay sữa mẹ?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top